Chế độ bảo hiểm cho bà bầu

Mang thai là giai đoạn đặc biệt, cần được chăm sóc chu đáo. Chế độ bảo hiểm cho bà bầu sẽ giúp bạn giảm bớt gánh nặng tài chính và tận hưởng một thai kỳ khỏe mạnh.

Bạn đã biết hết về những quyền lợi mà mình được hưởng khi mang thai chưa? Ngoài chế độ thai sản từ nhà nước, còn có nhiều hình thức Chế độ bảo hiểm cho bà bầu khác.

Chế độ bảo hiểm cho bà bầu

I. Điều kiện hưởng chế độ thai sản

1. Ai được hưởng chế độ thai sản?

Theo quy định của pháp luật Việt Nam, để được hưởng chế độ thai sản, người lao động nữ phải đáp ứng các điều kiện sau:

  • Đã tham gia bảo hiểm xã hội: Người lao động phải đóng đủ số tháng bảo hiểm xã hội theo quy định. Cụ thể:
  • Đã đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 6 tháng trở lên trong thời gian 12 tháng trước khi sinh con.
  • Trường hợp mang thai phải nghỉ việc để dưỡng thai theo chỉ định của cơ sở y tế có thẩm quyền, chỉ cần đóng bảo hiểm xã hội từ đủ 3 tháng trở lên trong thời gian 12 tháng trước khi sinh con.
  • Mang thai, sinh con hoặc nhận con nuôi dưới 6 tháng tuổi: Đây là điều kiện bắt buộc để được hưởng chế độ thai sản.
  • Các trường hợp đặc biệt: Một số trường hợp đặc biệt khác như đặt vòng tránh thai, thực hiện các biện pháp triệt sản, người lao động nữ mang thai hộ và người mẹ nhờ mang thai hộ cũng được hưởng chế độ thai sản.

2. Thời gian hưởng chế độ thai sản

Thời gian nghỉ chế độ thai sản được quy định như sau:

  • Sinh 1 con: Người mẹ được nghỉ 6 tháng (bao gồm thời gian trước và sau khi sinh).
  • Sinh đôi trở lên: Cứ mỗi con từ thứ hai trở đi, người mẹ được nghỉ thêm 1 tháng.
  • Nhận con nuôi dưới 6 tháng tuổi: Được nghỉ đến khi con đủ 6 tháng tuổi.

Thủ tục hưởng chế độ thai sản

  • Đơn xin hưởng chế độ thai sản: Mẫu đơn này thường có sẵn tại đơn vị làm việc hoặc cơ quan bảo hiểm xã hội.
  • Giấy chứng nhận nghỉ thai sản: Do cơ sở y tế có thẩm quyền cấp.
  • Giấy khai sinh của con: Đối với trường hợp sinh con.
  • Giấy tờ chứng minh việc nhận con nuôi: Đối với trường hợp nhận con nuôi.
  • Các giấy tờ khác: Có thể tùy thuộc vào yêu cầu của từng địa phương.
  • Bạn nộp hồ sơ đến cơ quan bảo hiểm xã hội nơi đang tham gia bảo hiểm. Sau khi hồ sơ được duyệt, bạn sẽ được hưởng trợ cấp thai sản theo quy định.

Mức hưởng trợ cấp thai sản: 

  • Mức trợ cấp thai sản được tính dựa trên mức bình quân tiền lương đóng bảo hiểm xã hội của 6 tháng liền kề trước khi nghỉ chế độ thai sản.

Lưu ý quan trọng: 

  • Thời hạn nộp hồ sơ: Bạn nên nộp hồ sơ hưởng chế độ thai sản sớm để được giải quyết kịp thời.
  • Cập nhật thông tin: Luôn cập nhật thông tin về các quy định mới nhất về chế độ thai sản để đảm bảo quyền lợi của mình.
  • Tham khảo ý kiến: Nếu có bất kỳ thắc mắc nào, bạn nên liên hệ với cơ quan bảo hiểm xã hội để được tư vấn cụ thể.

II. Thời gian nghỉ thai sản

Thời gian nghỉ thai sản là khoảng thời gian mà mẹ bầu được phép nghỉ làm để chăm sóc bản thân và em bé sau khi sinh. Đây là một quyền lợi quan trọng được quy định bởi pháp luật để đảm bảo sức khỏe cho cả mẹ và bé.

1. Thời gian nghỉ thai sản theo quy định

Theo quy định của Luật Bảo hiểm xã hội Việt Nam, thời gian nghỉ thai sản cho lao động nữ như sau:

  • Sinh một con: Mẹ được nghỉ 6 tháng (180 ngày).
  • Sinh đôi trở lên: Từ con thứ hai trở đi, mẹ được nghỉ thêm 1 tháng/con.
  • Sẩy thai, nạo, hút thai: Thời gian nghỉ tùy thuộc vào tuần tuổi của thai nhi, cụ thể:
  • Dưới 5 tuần: Nghỉ 10 ngày
  • Từ 5 đến dưới 13 tuần: Nghỉ 20 ngày
  • Từ 13 đến dưới 25 tuần: Nghỉ 40 ngày
  • Từ 25 tuần trở lên: Nghỉ 50 ngày

2. Cách tính thời gian nghỉ thai sản

  • Thời gian nghỉ trước sinh: Tối đa 2 tháng.
  • Thời gian nghỉ sau sinh: Còn lại của 6 tháng (hoặc hơn tùy theo số con).
  • Tính cả ngày nghỉ lễ, Tết: Thời gian nghỉ thai sản được tính cả ngày nghỉ lễ, Tết, ngày nghỉ hằng tuần.

3. Những điều cần lưu ý

  • Thời gian nghỉ thai sản được tính theo tháng: Mặc dù nhiều người hay tính ra số ngày, nhưng theo quy định, thời gian nghỉ được tính theo tháng.
  • Cả cha hoặc mẹ được hưởng: Nếu cả cha và mẹ đều tham gia bảo hiểm xã hội, chỉ một trong hai người được hưởng chế độ thai sản.
  • Nhận nuôi con nuôi: Người nhận nuôi con nuôi dưới 6 tháng tuổi cũng được hưởng chế độ thai sản.

III. Mức hưởng trợ cấp thai sản

1. Cách tính mức hưởng trợ cấp thai sản

Mức hưởng trợ cấp thai sản được tính dựa trên mức bình quân tiền lương đóng bảo hiểm xã hội của 6 tháng gần nhất trước khi nghỉ sinh. Cụ thể:

  • Trợ cấp một tháng: Bằng 100% mức bình quân tiền lương đóng bảo hiểm xã hội của 6 tháng gần nhất.
  • Tổng số tiền hưởng: Bằng trợ cấp một tháng nhân với số tháng nghỉ thai sản.
  • Ví dụ: Nếu bạn có mức bình quân tiền lương đóng bảo hiểm xã hội 6 tháng gần nhất là 10 triệu đồng và được nghỉ thai sản 6 tháng thì tổng số tiền trợ cấp bạn nhận được là: 10.000.000 đồng/tháng x 6 tháng = 60.000.000 đồng.

2. Các yếu tố ảnh hưởng đến mức hưởng

  • Mức lương đóng bảo hiểm: Càng đóng bảo hiểm với mức lương cao thì mức hưởng trợ cấp càng lớn.
  • Thời gian đóng bảo hiểm: Đối với những người mới tham gia bảo hiểm xã hội, thời gian đóng bảo hiểm chưa đủ 6 tháng thì mức hưởng sẽ được tính trên cơ sở mức bình quân tiền lương của các tháng đã đóng.
  • Chính sách của nhà nước: Các quy định về mức hưởng trợ cấp thai sản có thể thay đổi theo thời gian và tùy thuộc vào chính sách của nhà nước.

IV. Thủ tục hưởng chế độ thai sản

1. Điều kiện hưởng chế độ thai sản:

  • Đóng bảo hiểm xã hội: Bạn phải là người lao động đã tham gia bảo hiểm xã hội bắt buộc đủ 12 tháng liên tục hoặc gián đoạn trong vòng 24 tháng trước khi nghỉ sinh.
  • Có xác nhận nghỉ thai sản: Bạn cần có giấy xác nhận nghỉ thai sản từ cơ sở y tế.

2. Hồ sơ cần chuẩn bị:

  • Sổ bảo hiểm xã hội: Bản gốc và bản photo công chứng.
  • Giấy xác nhận nghỉ thai sản: Bản gốc và bản photo.
  • Giấy khai sinh hoặc giấy chứng sinh của con: Bản sao công chứng.
  • Giấy xác nhận chuyển tuyến khám chữa bệnh (nếu có): Bản sao công chứng.
  • Giấy xác nhận phẫu thuật hoặc giấy ra viện (nếu có): Bản sao công chứng.
  • Mẫu đơn đề nghị hưởng chế độ thai sản: Mẫu này thường được cung cấp bởi đơn vị nơi bạn làm việc hoặc cơ quan bảo hiểm xã hội.

3. Nơi nộp hồ sơ:

  • Đơn vị nơi bạn làm việc: Bạn có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại phòng nhân sự của đơn vị nơi bạn làm việc.
  • Cơ quan bảo hiểm xã hội: Nếu bạn đã nghỉ việc, bạn có thể nộp hồ sơ trực tiếp tại cơ quan bảo hiểm xã hội nơi bạn đã tham gia bảo hiểm.

4. Thời hạn nộp hồ sơ:

  • Trong vòng 45 ngày: Bạn cần nộp hồ sơ trong vòng 45 ngày kể từ ngày trở lại làm việc sau khi nghỉ sinh.

5. Quy trình giải quyết:

  • Kiểm tra hồ sơ: Cơ quan bảo hiểm xã hội sẽ tiến hành kiểm tra tính hợp lệ của hồ sơ bạn đã nộp.
  • Xác minh thông tin: Cơ quan bảo hiểm xã hội sẽ xác minh các thông tin liên quan đến thời gian đóng bảo hiểm, mức đóng và thời gian nghỉ thai sản của bạn.
  • Quyết định: Sau khi hoàn tất các thủ tục kiểm tra, cơ quan bảo hiểm xã hội sẽ ra quyết định về việc hưởng chế độ thai sản và thông báo cho bạn.

6. Nhận tiền trợ cấp:

  • Chuyển khoản: Tiền trợ cấp thai sản thường được chuyển vào tài khoản ngân hàng mà bạn đã đăng ký.
  • Nhận trực tiếp: Một số trường hợp, bạn có thể nhận tiền trợ cấp trực tiếp tại cơ quan bảo hiểm xã hội.

V. Các chính sách hỗ trợ khác cho bà bầu

1. Các chính sách hỗ trợ chính

  • Khám thai miễn phí hoặc giảm giá: Nhiều địa phương và cơ sở y tế cung cấp các gói khám thai miễn phí hoặc giảm giá cho bà bầu, đặc biệt là đối với những đối tượng khó khăn.
  • Nghỉ phép đặc biệt: Ngoài thời gian nghỉ thai sản, bà bầu còn được phép nghỉ phép đặc biệt trong một số trường hợp như: khám thai định kỳ, đi khám bệnh, chăm sóc sức khỏe.
  • Ưu đãi từ các tổ chức: Nhiều tổ chức, doanh nghiệp cung cấp các ưu đãi đặc biệt cho bà bầu như: giảm giá sản phẩm, dịch vụ, hỗ trợ tài chính.
  • Chương trình dinh dưỡng: Nhiều chương trình dinh dưỡng được triển khai nhằm cung cấp thực phẩm bổ sung, tư vấn dinh dưỡng cho bà bầu và trẻ nhỏ.
  • Các lớp học tiền sản: Các lớp học tiền sản giúp bà bầu trang bị kiến thức về chăm sóc sức khỏe, nuôi dạy con, giảm căng thẳng.
  • Hỗ trợ về tâm lý: Các dịch vụ tư vấn tâm lý giúp bà bầu vượt qua những khó khăn, lo lắng trong quá trình mang thai và sinh nở.

2. Những lưu ý khi hưởng các chính sách hỗ trợ

  • Tìm hiểu thông tin: Tìm hiểu kỹ các chính sách hỗ trợ của địa phương và doanh nghiệp nơi mình làm việc.
  • Chuẩn bị đầy đủ hồ sơ: Chuẩn bị đầy đủ các giấy tờ cần thiết để làm thủ tục hưởng các chế độ hỗ trợ.
  • Liên hệ cơ quan có thẩm quyền: Liên hệ với cơ quan bảo hiểm xã hội, công ty hoặc các tổ chức liên quan để được hướng dẫn cụ thể.
Để mua bảo hiểm online hãy truy cập: https://online.moncover.vn/ Để trở thành đối tác, đại lý bảo hiểm, hãy tải app Moncover hoặc đăng ký đại lý tại đây: https://online.moncover.vn/dang-ky-dai-ly